Đây là các dạng visa để người nước ngoài sống ở Nhật:
1. 留学 Ryuugaku [lưu học] = Visa du học
2. 定住 Teijuu [định trú] = Visa định trú
3. 永住 Eijuu [vĩnh trú] = Visa cư trú vĩnh viễn (vĩnh trú)
4. 永住者配偶者 Eijuusha haiguusha [Vĩnh trú giả phối ngẫu giả] = Người là vợ/chồng của người có vĩnh trú
5. 日本人配偶者 Nihonjin haiguusha [Nhật Bản nhân phối ngẫu giả] = Vợ/chồng của người Nhật
6. 家族滞在 Kazoku taizai [gia tộc đới tại] = Sống cùng gia đình
7. 難民 Nanmin [nạn dân] = Dân tị nạn => Xin visa định trú
8.就労ビザ Shuurou biza [tựu lao visa] = Visa lao động
9. 観光ビザ Kankou biza [quan quang visa] = Visa du lịch
10. 商用/観光ビザ Shouyou/Kankou visa [thương dụng, quan quang] = Visa business / du lịch
11. 投資経営ビザ Toushi keiei biza [đầu tư kinh doanh] = Visa kinh doanh, đầu tư
Cần phân biệt ビザ (visa) với COE (Certificate Of Eligibility):
ビザ: Visa, hay gọi là "thị thực", là tờ giấy dán vào hộ chiếu của bạn, cho phép bạn sống tại Nhật với thời hạn cụ thể. Khi sắp hết hạn (trong vòng 90 ngày) bạn phải đi gia hạn bằng hồ sơ thích hợp. Tiếng Nhật gọi visa chính thức là 査証 sashou [tra chứng].
COE: Là 在留資格認定証明書 Zairyuu shikaku nintei shoumeisho [tại lưu tư cách nhận định chứng minh thư" = Giấy chứng nhận cấp tư cách lưu trú
Các dạng visa ở Nhật và chiến lược định cư Nhật Bản
Đây là các dạng visa để người nước ngoài sống ở Nhật. 
Tư vấn mọi thủ tục vấn đề VISA 
 080-4408-6862
hoặc liên hệ trực tiếp qua facebook
TRÂN TRỌNG.